Xôi bắp, bắp hầm dừa của mẹ mình từng một thời quang gánh nuôi con [ASMR]
Corn sticky rice aka Xoi Bap, famous traditional street food of Vietnam[cooking sound]
Độ ngọt tự nhiên từ nhựa bắp hòa quyện muối mè đậu phộng , thơm , giòn và béo của dừa sợi nữa. Ngoài cảm nhận được hương vị của món xôi bắp , mình luôn biết ơn những người bà , người mẹ tần tảo với gánh xôi bắp trên vai để cho chúng ta có nhiều ký ức đẹp của tuổi thơ .
Subcribe : https://goo.gl/kNkHxM
Website : http://cobabinhduong.com
Facebook: https://www.facebook.com/CoBaBinhDuong
Email :
[email protected]
●● Nguyên liệu (Ingredients) :
-340g Bắp giã
(peeled corn)
-80g Nếp
(sweet rice)
- 60g (4Tbsp) Đường
(sugar)
-10g (2Tsp) Muối
(salt)
-100g Đậu phộng
(peanut)
-50g Mè
(sesame)
-80g Dừa sợi
(scrapped coconut)
-10 Lá dứa (lá nếp)
(pandan leaves) -
-200ml Nước cốt dừa
(coconut milk)
● Nấu truyền thống - traditional recipe
1 (bắp, nếp) : 5 (nước + cốt dừa)
1 (corn+sweet rice) : 5 (water+coconut milk)
● Nấu nồi áp suất - Instant pot recipe
1 (bắp, nếp) : 3 (nước + cốt dừa)
1 (corn+sweet rice) : 3 (water+coconut milk)
0:00 Giới thiệu (intro)
0:38 Nguyên liệu (ingredients)
0:53 Nấu bắp (cooking peeled corn)
1:49 Làm muối mè (sesame salt recipe)
2:57 Nấu bắp (cooking peeled corn)
5:35 Nấu bằng Instant pot recipe
6:30 Thành phầm (final)
#CoBaBinhDuong #CoBaBinhDuongChannel #ASMR #XoiBap
Trans:
1. Xôi Bắp 베트남의 유명한 길거리 음식
2. Xôi Bắpベトナムの有名な屋台の食べ物
3. Makanan jalanan terkenal Xôi Bắp Vietnam
4. Xôi Bắp สตรีทฟู้ดชื่อดังของเวียดนาม
5 Xô iBắp 越南著名的街头美食
طعام الشارع الشهير Xôi Bắp فيتنام 6
7. Xôi Bắp वियतनाम का प्रसिद्ध स्ट्रीट फूड
8. La célèbre cuisine de rue de Vietnam – Xôi Bắp
Other channel:
Hidamari Cooking : https://www.youtube.com/channel/UCcp9uRaBwInxl_SZqGRksDA
Tasty: https://www.youtube.com/channel/UCJFp8uSYCjXOMnkUyb3CQ3Q
EMOJOIE CUISINE: https://www.youtube.com/channel/UCdSu3tgroULNBpkyWkEzCYw
Maangchi : https://www.youtube.com/channel/UC8gFadPgK2r1ndqLI04Xvvw
Taste, The Chinese Recipes Show : https://www.youtube.com/channel/UCkRBu0K655809AdvDajyJJA
꿀키honeykki, 李子柒 Liziqi , Món ăn ngon, 한세HANSE, Les sens ciel, Cooking tree 쿠킹트리