LIÊN XÔ TỪNG ÉP VIỆT NAM THA CHO TÀU SÂN BAY MỸ VÌ LÝ DO KHÔNG AI NGỜ TỚI / ĐỪNG QUÊN LỊCH SỬ

LIÊN XÔ TỪNG ÉP VIỆT NAM THA CHO TÀU SÂN BAY MỸ VÌ LÝ DO KHÔNG AI NGỜ TỚI / ĐỪNG QUÊN LỊCH SỬ

93.051 Lượt nghe
LIÊN XÔ TỪNG ÉP VIỆT NAM THA CHO TÀU SÂN BAY MỸ VÌ LÝ DO KHÔNG AI NGỜ TỚI / ĐỪNG QUÊN LỊCH SỬ
LIÊN XÔ TỪNG ÉP VIỆT NAM THA CHO TÀU SÂN BAY MỸ VÌ LÝ DO KHÔNG AI NGỜ TỚI / ĐỪNG QUÊN LỊCH SỬ Quý vị thân mến, trong những khoảnh khắc quý giá của ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau mở ra một trang sử đầy bất ngờ, nơi những bí mật từng bị thời gian che phủ dần được hé lộ. Suốt chặng đường dài của cuộc kháng chiến chống Mỹ, Liên Xô luôn là người bạn đồng lòng, sát cánh bên Việt Nam, cùng chung khát vọng đẩy lùi thế lực hùng mạnh của Hoa Kỳ ra khỏi mảnh đất hình chữ S. Những hỗ trợ tận tình, những chiến lược được vạch ra trong tình hữu nghị sâu đậm đã góp phần làm nên những chiến công vang dội. Thế nhưng, giữa dòng chảy của lịch sử ấy, có một sự kiện hiếm hoi khiến người ta không khỏi ngỡ ngàng: Liên Xô, dù luôn đứng cùng chiến tuyến, lại kiên quyết ngăn cản Việt Nam thực hiện một kế hoạch táo bạo, đầy quyết tâm nhằm đánh chìm tàu sân bay Mỹ, biểu tượng sức mạnh của đối phương. Điều gì đã khiến người bạn lớn ấy phản đối kịch liệt đến vậy? Liệu có phải nỗi e ngại trước sức mạnh của Hoa Kỳ, hay đằng sau đó là một bí ẩn sâu xa chưa từng được bật mí? Hãy cùng nhau bước vào câu chuyện này để tìm hiểu rõ hơn. Quý vị thân mến, vào những năm 1960, Hoa Kỳ sở hữu một lực lượng hải quân hùng hậu với 14 đến 15 tàu sân bay, mỗi chiếc là một pháo đài di động trên đại dương, mang theo 60 đến 100 máy bay các loại. Trong số đó, nổi bật nhất là USS Enterprise CVN-65, con tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân được hạ thủy năm 1961, một kỳ quan công nghệ thời bấy giờ. Những con tàu này không chỉ là phương tiện chiến đấu, mà còn là những căn cứ không quân cơ động, có thể di chuyển với tốc độ chóng mặt, lên tới 800 kilomet một ngày, sẵn sàng xuất hiện ở bất kỳ vùng biển nào trên thế giới. Chúng phối hợp nhịp nhàng với các căn cứ không quân ven biển hoặc hoạt động độc lập, tạo nên một mạng lưới sức mạnh không thể xem thường. Đến năm 1965, lực lượng không quân hải quân Mỹ đã sở hữu gần 6.000 máy bay, con số tăng vọt lên 8.500 vào năm 1969, bao gồm 1.600 trực thăng, để đáp ứng nhu cầu khốc liệt của chiến tranh Việt Nam. Ngay từ năm 1964, những con tàu sân bay này đã xuất hiện ngoài khơi Việt Nam, rất lâu trước khi bộ binh Mỹ đặt chân lên miền Nam, mở đầu cho những đợt không kích dữ dội. Ngày 5 tháng 8 năm 1964, từ hai tàu sân bay USS Constellation CV 64 và USS Ticonderoga CV 14, máy bay Mỹ đã trút bom xuống các mục tiêu ở miền Bắc, đánh dấu khởi đầu cho cuộc chiến tranh không quân kéo dài suốt 8 năm. Đến tháng 2 năm 1965, ngoài khơi Biển Đông đã có tới 4 tàu sân bay, mỗi chiếc được bảo vệ bởi 6 đến 8 tàu chiến các loại như tàu khu trục, tàu ngầm, tàu hộ vệ chống ngầm, cùng các tàu hậu cần, cứu hộ đi kèm. Những cụm tàu này hoạt động không ngừng nghỉ trong 30 đến 45 ngày, sau đó luân phiên trở về căn cứ để bảo dưỡng, nghỉ ngơi, rồi lại tiếp tục vòng quay chiến đấu. Ban đầu, chúng được bố trí ở hai khu vực: Vịnh Bắc Bộ với 2 chiếc và ngoài khơi Nha Trang với 1 chiếc, cách bờ biển từ 150 đến 200 hải lý, tương đương 270 đến 370 kilomet. Từ tháng 8 năm 1966, khi máy bay B52 bắt đầu tham chiến, các tàu sân bay tập trung chủ yếu ở Vịnh Bắc Bộ, thường xuyên duy trì 3 đến 4 chiếc, sẵn sàng tung ra những đợt không kích dữ dội.