4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 228
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #hoctiengtrung
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây:
Từ vựng: 活力 huólì 活力 sức sống, sinh lực, năng lượng sống (dtu)
活泼 huópō 活潑 hoạt bát, nhanh nhẹn, lém lỉnh, sôi nổi, sinh động (ttu)
活跃 huóyuè 活躍 sôi nổi, sôi động, năng nổ, linh hoạt (ttu)
活该 huógāi 活該 đáng đời (đtu)
混乱 hùnluàn 混亂 hỗn loạn, lộn xộn, hỗn độn, nhộm nhoạm (ttu)
火 huǒ 火 lửa; thuốc súng; thuốc nổ (dtu)
点火 diǎnhuǒ 點火 nhóm lửa
打火机 dǎhuǒjī 打火機 cái bật lửa
着火 zháohuǒ 著火 cháy
灭火 mièhuǒ 滅火 dập lửa
防火 fánghuǒ 防火 đề phòng hỏa hoạn
火箭 huǒjiàn 火箭 tên lửa
火药 huǒyào 火藥 thuốc súng
火柴 huǒchái 火柴 diêm, que diêm (dtu)
火车 huǒchē 火車 tàu hỏa (dtu)
火车票 huǒchē piào 火車票 vé tàu (dtu)
website: tiengtrung518.com